Tên | Số lượng | Đơn giá | Mặt hàng | Thành tiền | Hãng tàu | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phí phát hành lệnh giao hàng | 1 bộ | 950k | Tủ lạnh | 950k | Damco | a |
Phí xếp dỡ cont tại cảng đến | 1 cont | 4200k | Tủ lạnh | 4200k | Damco | a |
Phí quản lí hàng | 1 cont | 800k | Tủ lạnh | 800k | Damco | a |
Phí phát hành lệnh giao hàng | 1 bộ | 950k | 10% = 95k | 950k + 95k | Damco | a |
Phí phát hành lệnh giao hàng | 1 bộ | 950k | 10% = 95k | 950k + 95k | Damco | a |
Phí phát hành lệnh giao hàng | 1 bộ | 950k | 10% = 95k | 950k + 95k | Damco | a |
Phí phát hành lệnh giao hàng | 1 bộ | 950k | 10% = 95k | 950k + 95k | Damco | a |
Phí phát hành lệnh giao hàng | 1 bộ | 950k | 10% = 95k | 950k + 95k | Damco | a |
Mẫu tờ khai xuất khẩu E62 xuất sản xuất xuất khẩu
Mẫu tờ khai xuất khẩu E62 xuất sản xuất xuất khẩu
0 Nhận xét